Mặt trước | 块 |
---|---|
Mặt sau | khối |
Phiên âm | kuài |
Tags: hsk1
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 来 đến lái
Previous card: 看见 nhìn thấy kànjiàn
Up to card list: Từ vựng HSK