| Mặt trước | 占线 |
|---|---|
| Mặt sau | đường dây bận |
| Phiên âm | zhànxiàn |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 战争 chiến tranh zhànzhēng
Previous card: 展览 triển lãm zhǎnlǎn
Up to card list: Từ vựng HSK