Apedia

展览 Triển Lãm Zhǎnlǎn

Mặt trước 展览
Mặt sau triển lãm
Phiên âm zhǎnlǎn

Tags: hsk5

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 占线 đường dây bận zhànxiàn

Previous card: 展开 triển khai tiến hành zhǎnkāi

Up to card list: Từ vựng HSK