Mặt trước | 手表 |
---|---|
Mặt sau | đồng hồ đeo tay |
Phiên âm | shǒubiǎo |
Tags: hsk2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 手机 điện thoại di động shǒujī
Previous card: 事情 điều sự việc shìqíng
Up to card list: Từ vựng HSK