Apedia

事情 điều Sự Việc Shìqíng

Mặt trước 事情
Mặt sau điều, sự việc
Phiên âm shìqíng

Tags: hsk2

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 手表 đồng hồ đeo tay shǒubiǎo

Previous card: 时间 thời gian shíjiān

Up to card list: Từ vựng HSK