| Mặt trước | 废墟 |
|---|---|
| Mặt sau | đống hoang, đống đổ nát |
| Phiên âm | fèixū |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 分辨 fēnbiàn
Previous card: 沸腾 sôi sùng sục fèiténg
Up to card list: Từ vựng HSK