| Mặt trước | 分辨 |
|---|---|
| Phiên âm | fēnbiàn |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 分寸 đúng mực có chừng fēncùn
Previous card: Đống 废墟 hoang đổ nát fèixū
Up to card list: Từ vựng HSK