| Mặt trước | 动脉 |
|---|---|
| Mặt sau | động mạch |
| Phiên âm | dòngmài |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 动身 khởi hành lên đường dòngshēn
Previous card: 动力 động lực dònglì
Up to card list: Từ vựng HSK