| Mặt trước | 动身 |
|---|---|
| Mặt sau | khởi hành, lên đường |
| Phiên âm | dòngshēn |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Bắt 动手 đầu làm tay vào dòngshǒu
Previous card: 动脉 động mạch dòngmài
Up to card list: Từ vựng HSK