Apedia

动物 động Vật Dòngwù

Mặt trước 动物
Mặt sau động vật
Phiên âm dòngwù

Tags: hsk3

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 短 ngắn duǎn

Previous card: 冬 mùa đông dōng

Up to card list: Từ vựng HSK