Mặt trước | 冬 |
---|---|
Mặt sau | mùa đông |
Phiên âm | dōng |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 动物 động vật dòngwù
Previous card: 东 hướng đông dōng
Up to card list: Từ vựng HSK