Apedia

近来 Dạo Này Gần đây Jìnlái

Mặt trước 近来
Mặt sau dạo này, gần đây
Phiên âm jìnlái

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 浸泡 ngâm nhúng dìm jìnpào

Previous card: 进化 tiến hóa jìnhuà

Up to card list: Từ vựng HSK