| Mặt trước | 浸泡 |
|---|---|
| Mặt sau | ngâm, nhúng, dìm |
| Phiên âm | jìnpào |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Thăng 晋升 tiến chức jìnshēng
Previous card: 近来 dạo này gần đây jìnlái
Up to card list: Từ vựng HSK