| Mặt trước | 践踏 |
|---|---|
| Mặt sau | đạp, giẫm, giày xéo |
| Phiên âm | jiàntà |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 舰艇 chiến hạm jiàntǐng
Previous card: 健全 kiện toàn khỏe mạnh vững vàng jiànquán
Up to card list: Từ vựng HSK