| Mặt trước | 舰艇 |
|---|---|
| Mặt sau | chiến hạm |
| Phiên âm | jiàntǐng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 见闻 hiểu biết sự từng trải jiànwén
Previous card: 践踏 đạp giẫm giày xéo jiàntà
Up to card list: Từ vựng HSK