Mặt trước | 拍 |
---|---|
Mặt sau | đập, vỗ, phủi |
Phiên âm | pāi |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Xếp 排队 hàng sắp páiduì
Previous card: 偶然 tình cờ,ngẫu nhiên ǒurán
Up to card list: Từ vựng HSK