| Mặt trước | 奠定 |
|---|---|
| Mặt sau | đặt , làm cho chắc chắn, ổn định |
| Phiên âm | diàndìng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 惦记 nghĩ đến nhớ diànjì
Previous card: 垫 đệm cái lót diàn
Up to card list: Từ vựng HSK