| Mặt trước | 惦记 |
|---|---|
| Mặt sau | nghĩ đến, nhớ đến |
| Phiên âm | diànjì |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 电源 nguồn điện diànyuán
Previous card: 奠定 đặt làm cho chắc chắn ổn định
Up to card list: Từ vựng HSK