| Mặt trước | 纺织 |
|---|---|
| Mặt sau | dệt vải |
| Phiên âm | fǎngzhī |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 放大 phóng fàngdà to
Previous card: 防治 phòng chống,phòng và chữa trị fángzhì
Up to card list: Từ vựng HSK