| Mặt trước | 防治 |
|---|---|
| Mặt sau | phòng chống,phòng và chữa trị |
| Phiên âm | fángzhì |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 纺织 dệt vải fǎngzhī
Previous card: 防止 phòng ngừa fángzhǐ
Up to card list: Từ vựng HSK