| Mặt trước | 落实 |
|---|---|
| Mặt sau | đầy đủ chu đáo, làm cho chắc chắn |
| Phiên âm | luòshí |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 络绎不绝 lũ lượt kéo đến luòyì bù jué
Previous card: 落成 hoàn thành khánh luòchéng
Up to card list: Từ vựng HSK