| Mặt trước | 络绎不绝 |
|---|---|
| Mặt sau | lũ lượt kéo đến |
| Phiên âm | luòyì bù jué |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 屡次 nhiều lần liên tiếp lǚcì
Previous card: 落实 đầy đủ chu đáo làm cho chắc
Up to card list: Từ vựng HSK