Mặt trước | 厚 |
---|---|
Mặt sau | dầy |
Phiên âm | hòu |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Hối 后悔 tiếc hận hòuhuǐ
Previous card: 猴子 con khỉ hóuzi
Up to card list: Từ vựng HSK