Mặt trước | 后悔 |
---|---|
Mặt sau | hối tiếc, hối hận |
Phiên âm | hòuhuǐ |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Sau 后来 này về hòulái
Previous card: 厚 dầy hòu
Up to card list: Từ vựng HSK