| Mặt trước | 啦 |
|---|---|
| Mặt sau | đấy, nhé, nhá, à |
| Phiên âm | la |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 喇叭 còi loa kèn đồng lǎbā
Previous card: 扩张 mở rộng,bành trướng kuòzhāng
Up to card list: Từ vựng HSK