| Mặt trước | 扩张 |
|---|---|
| Mặt sau | mở rộng,bành trướng |
| Phiên âm | kuòzhāng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 啦 đấy nhé nhá à la
Previous card: 扩散 khuếch tán lan rộng kuòsàn
Up to card list: Từ vựng HSK