| Mặt trước | 丰满 |
|---|---|
| Mặt sau | sung túc, đầy đủ, đầy ắp |
| Phiên âm | fēngmǎn |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 风气 bầu không khí nếp sống fēngqì
Previous card: 锋利 sắc nhọn bén sảo fēnglì
Up to card list: Từ vựng HSK