| Mặt trước | 锋利 |
|---|---|
| Mặt sau | sắc, nhọn, bén, sắc sảo |
| Phiên âm | fēnglì |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Đầy 丰满 sung túc đủ ắp fēngmǎn
Previous card: 封建 phong kiến fēngjiàn
Up to card list: Từ vựng HSK