Mặt trước | 漫长 |
---|---|
Mặt sau | dài dằng dặc, dài đằng dẵng |
Phiên âm | màncháng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 漫画 hoạt họa mànhuà
Previous card: Oán 埋怨 trách hận mányuàn
Up to card list: Từ vựng HSK