Apedia

Oán 埋怨 Trách Hận Mányuàn

Mặt trước 埋怨
Mặt sau oán trách, oán hận
Phiên âm mányuàn

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Dài 漫长 dằng dặc đằng dẵng màncháng

Previous card: 脉搏 mạch màibó

Up to card list: Từ vựng HSK