Apedia

活该 đáng đời Huógāi

Mặt trước 活该
Mặt sau đáng đời
Phiên âm huógāi

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 活力 sức sống huólì

Previous card: 混浊 vẩn đục húnzhuó

Up to card list: Từ vựng HSK