| Mặt trước | 混浊 |
|---|---|
| Mặt sau | vẩn đục |
| Phiên âm | húnzhuó |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 活该 đáng đời huógāi
Previous card: 混淆 lộ xộn xáo trộn hùnxiáo
Up to card list: Từ vựng HSK