Mặt trước | 可惜 |
---|---|
Mặt sau | đáng tiếc |
Phiên âm | kěxí |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 肯定 khẳng định kěndìng
Previous card: 可是 nhưng kěshì
Up to card list: Từ vựng HSK