Mặt trước | 肯定 |
---|---|
Mặt sau | khẳng định |
Phiên âm | kěndìng |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 空气 không khí kōngqì
Previous card: 可惜 đáng tiếc kěxí
Up to card list: Từ vựng HSK