Mặt trước | 正在 |
---|---|
Mặt sau | đang |
Phiên âm | zhèng zài |
Tags: hsk2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 准备 chuẩn bị zhǔnbèi
Previous card: 真 thật sự thực zhēn
Up to card list: Từ vựng HSK