Mặt trước | 准备 |
---|---|
Mặt sau | chuẩn bị |
Phiên âm | zhǔnbèi |
Tags: hsk2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 自行车 xe đạp zìxíngchē
Previous card: 正在 đang zhèng zài
Up to card list: Từ vựng HSK