| Mặt trước | 答复 |
|---|---|
| Mặt sau | đáp lại |
| Phiên âm | dáfù |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 打包 đóng gói dǎbāo
Previous card: Đạt 达成 đến được dáchéng
Up to card list: Từ vựng HSK