| Mặt trước | 达成 |
|---|---|
| Mặt sau | đạt đến, đạt được |
| Phiên âm | dáchéng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 答复 đáp lại dáfù
Previous card: Biện 答辩 bào chữa hộ luận dábiàn
Up to card list: Từ vựng HSK