Apedia

并列 Dđặt Cạnh Nhau đặt Ngang Bìngliè

Mặt trước 并列
Mặt sau dđặt cạnh nhau, đặt ngang nhau
Phiên âm bìngliè

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 拨打 gọi điện thoại bōdǎ

Previous card: 并非 không bìngfēi

Up to card list: Từ vựng HSK