| Mặt trước | 并非 |
|---|---|
| Mặt sau | không |
| Phiên âm | bìngfēi |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 并列 dđặt cạnh nhau đặt ngang bìngliè
Previous card: 并存 cùng tồn tại bìngcún
Up to card list: Từ vựng HSK