| Mặt trước | 拜年 |
|---|---|
| Mặt sau | đi chúc tết |
| Phiên âm | bàinián |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 拜托 xin nhờ kính bàituō
Previous card: 败坏 hư hỏng bàihuài
Up to card list: Từ vựng HSK