| Mặt trước | 败坏 |
|---|---|
| Mặt sau | hư hỏng |
| Phiên âm | bàihuài |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 拜年 đi chúc tết bàinián
Previous card: 拜访 dđến thăm bàifǎng
Up to card list: Từ vựng HSK