Apedia

伴随 đi đôi Với Kèm Theo Bànsuí

Mặt trước 伴随
Mặt sau đi đôi với, kèm theo, theo
Phiên âm bànsuí

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 半途而废 bỏ cuộc giữa chừng bàntú'érfèi

Previous card: 伴侣 bạn đồng hành bànlǚ

Up to card list: Từ vựng HSK