| Mặt trước | 半途而废 |
|---|---|
| Mặt sau | bỏ cuộc giữa chừng |
| Phiên âm | bàntú'érfèi |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 扮演 đóng vai sắm bànyǎn
Previous card: 伴随 đi đôi với kèm theo bànsuí
Up to card list: Từ vựng HSK