Apedia

测量 đo Lường Cèliáng

Mặt trước 测量
Mặt sau đo lường
Phiên âm cèliáng

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 策略 sách lược cèlüè

Previous card: 策划 chuẩn bị lập kế hoạch cèhuà

Up to card list: Từ vựng HSK