| Mặt trước | 策略 |
|---|---|
| Mặt sau | sách lược |
| Phiên âm | cèlüè |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 侧面 mặt bên cèmiàn
Previous card: 测量 đo lường cèliáng
Up to card list: Từ vựng HSK