| Mặt trước | 封闭 |
|---|---|
| Mặt sau | đóng chặt lại |
| Phiên âm | fēngbì |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Phong 风度 độ cách fēngdù
Previous card: 风暴 gió bão fēngbào
Up to card list: Từ vựng HSK