Apedia

Phong 风度 độ Cách Fēngdù

Mặt trước 风度
Mặt sau phong độ, phong cách
Phiên âm fēngdù

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 风光 phong cảnh fēngguāng

Previous card: 封闭 đóng chặt lại fēngbì

Up to card list: Từ vựng HSK