Apedia

盖章 đóng Dấu Gài Zhāng

Mặt trước 盖章
Mặt sau đóng dấu
Phiên âm gài zhāng

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 尴尬 vụng về gāngà

Previous card: Cải 改良 thay đổi tiến tạo gǎiliáng

Up to card list: Từ vựng HSK