| Mặt trước | 尴尬 |
|---|---|
| Mặt sau | vụng về |
| Phiên âm | gāngà |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 干旱 khô gānhàn
Previous card: 盖章 đóng dấu gài zhāng
Up to card list: Từ vựng HSK